Có 1 kết quả:
臣妾 chén qiè ㄔㄣˊ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) I, your servant (self-appellation of a lower-rank female)
(2) (archaic) male and female slaves
(3) subjects (of a ruler)
(2) (archaic) male and female slaves
(3) subjects (of a ruler)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0