Có 1 kết quả:

臣妾 chén qiè ㄔㄣˊ ㄑㄧㄝˋ

1/1

chén qiè ㄔㄣˊ ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) I, your servant (self-appellation of a lower-rank female)
(2) (archaic) male and female slaves
(3) subjects (of a ruler)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0